DANH MỤC PHƯƠNG TIỆN ĐO, BIỆN PHÁP KIỂM SOÁT VỀ ĐO LƯỜNG VÀ CHU KỲ KIỂM ĐỊNH PHƯƠNG TIỆN ĐO
Điều 4. Danh mục phương tiện đo, biện pháp kiểm soát về đo lường và chu kỳ kiểm định phương tiện đo
Danh mục phương tiện đo, biện pháp kiểm soát về đo lường và chu kỳ kiểm định phương tiện đo bao gồm:
1. Các phương tiện đo, biện pháp kiểm soát về đo lường và chu kỳ kiểm định phương tiện đo quy định trong bảng sau đây:
TT
|
Tên phương tiện đo
|
Biện pháp kiểm soát về đo lường
|
Chu kỳ kiểm định
| |||
Phê duyệt mẫu
|
Kiểm định
| |||||
Ban đầu
|
Định kỳ
|
Sau sửa chữa
| ||||
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
(6)
|
(7)
|
Lĩnh vực đo độ dài
| ||||||
1
|
Thước cuộn
|
-
|
x
|
-
|
-
| |
2
|
Taximet
|
x
|
x
|
x
|
x
|
12 tháng
|
3
|
Phương tiện đo kiểm tra tốc độ phương tiện giao thông
|
x
|
x
|
x
|
x
|
12 tháng
|
Lĩnh vực đo khối lượng
| ||||||
4
|
Cân phân tích
|
-
|
x
|
x
|
x
|
12 tháng
|
5
|
Cân kỹ thuật
|
-
|
x
|
x
|
x
|
12 tháng
|
6
|
Cân bàn
|
x
|
x
|
x
|
x
|
12 tháng
|
7
|
Cân đĩa
|
x
|
x
|
x
|
x
|
12 tháng
|
8
|
Cân đồng hồ lò xo
|
x
|
x
|
x
|
x
|
12 tháng
|
9
|
Cân treo dọc thép-lá đề
|
x
|
x
|
x
|
x
|
12 tháng
|
10
|
Cân treo móc câu
|
x
|
x
|
x
|
x
|
12 tháng
|
11
|
Cân ô tô
|
x
|
x
|
x
|
x
|
12 tháng
|
12
|
Cân tàu hỏa tĩnh
|
x
|
x
|
x
|
x
|
12 tháng
|
13
|
Cân tàu hỏa động
|
x
|
x
|
x
|
x
|
24 tháng
|
14
|
Cân băng tải
|
x
|
x
|
x
|
x
|
12 tháng
|
15
|
Cân kiểm tra tải trọng xe cơ giới
|
x
|
x
|
x
|
x
|
12 tháng
|
16
|
Quả cân cấp chính xác E2
|
-
|
x
|
x
|
x
|
24 tháng
|
17
|
Quả cân cấp chính xác đến F1
|
-
|
x
|
x
|
x
|
12 tháng
|
Lĩnh vực đo dung tích, lưu lượng
| ||||||
18
|
Cột đo xăng dầu
|
x
|
x
|
x
|
x
|
12 tháng
|
19
|
Cột đo khí dầu mỏ hóa lỏng
|
x
|
x
|
x
|
x
|
12 tháng
|
20
|
Đồng hồ nước lạnh cơ khí
|
x
|
x
|
x
|
x
|
60 tháng
|
21
|
Đồng hồ nước lạnh có cơ cấu điện tử
|
x
|
x
|
x
|
x
|
36 tháng
|
23
|
Đồng hồ xăng dầu
|
x
|
x
|
x
|
x
|
12 tháng
|
24
|
Đồng hồ khí dầu mỏ hóa lỏng
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
25
|
Đồng hồ khí công nghiệp
|
x
|
x
|
x
|
x
|
12 tháng
|
26
|
Đồng hồ khí dân dụng
- Qmax < 16m3/h
- Qmax ≥ 16m3/h
|
x
x
|
x
x
|
x
x
|
x
x
|
60 tháng
36 tháng
|
27
|
Phương tiện đo dung tích thông dụng
|
-
|
x
|
x
|
x
|
24 tháng
|
28
|
Bể đong cố định
|
-
|
x
|
x
|
x
|
60 tháng
|
29
|
Xi téc ô tô
|
x
|
x
|
x
|
x
|
12 tháng
|
30
|
Xi téc đường sắt
|
x
|
x
|
x
|
x
|
12 tháng
|
31
|
Phương tiện đo mức xăng dầu tự động
|
x
|
x
|
x
|
x
|
12 tháng
|
Lĩnh vực đo áp suất
| ||||||
32
|
Áp kế lò xo
|
-
|
x
|
x
|
x
|
12 tháng
|
33
|
Áp kế điện tử
|
-
|
x
|
x
|
x
|
12 tháng
|
34
|
Huyết áp kế thủy ngân
|
-
|
x
|
x
|
x
|
12 tháng
|
35
|
Huyết áp kế lò xo
|
-
|
x
|
x
|
x
|
12 tháng
|
Lĩnh vực đo nhiệt độ
| ||||||
36
|
Nhiệt kế thủy tinh-chất lỏng
|
-
|
x
|
-
|
-
|
-
|
37
|
Nhiệt kế thủy tinh-rượu có cơ cấu cực tiểu
|
-
|
x
|
-
|
-
|
-
|
38
|
Nhiệt kế thủy tinh-thủy ngân có cơ cấu cực đại
|
-
|
x
|
-
|
-
|
-
|
39
|
Nhiệt kế y học thủy tinh-thủy ngân có cơ cấu cực đại
|
-
|
x
|
-
|
-
|
-
|
40
|
Nhiệt kế y học điện tử tiếp xúc có cơ cấu cực đại
|
-
|
x
|
x
|
-
|
06 tháng
|
41
|
Nhiệt kế y học điện tử bức xạ hồng ngoại đo tai
|
x
|
x
|
x
|
12 tháng
| |
Lĩnh vực đo hóa lý
| ||||||
42
|
Phương tiện đo độ ẩm hạt nông sản
|
-
|
x
|
x
|
x
|
12 tháng
|
43
|
Tỷ trọng kế
|
-
|
x
|
x
|
x
|
24 tháng
|
44
|
Phương tiện đo hàm lượng bụi tổng trong không khí
|
-
|
x
|
x
|
x
|
12 tháng
|
45
|
Phương tiện đo nồng độ cồn trong hơi thở
|
x
|
x
|
x
|
x
|
12 tháng
|
46
|
Phương tiện đo nồng độ khí thải xe cơ giới
|
-
|
x
|
x
|
x
|
12 tháng
|
47
|
Phương tiện đo nồng độ SO2, CO2, CO, NOx trong không khí
|
-
|
x
|
x
|
x
|
12 tháng
|
48
|
Phương tiện đo pH, nồng độ oxy hòa tan, độ dẫn điện, độ đục của nước, tổng chất rắn hòa tan trong nước
|
-
|
x
|
x
|
x
|
12 tháng
|
Lĩnh vực đo điện, điện từ
| ||||||
49
|
Công tơ điện xoay chiều 1 pha
|
x
|
x
|
x
|
x
|
60 tháng
|
50
|
Công tơ điện xoay chiều 3 pha
|
x
|
x
|
x
|
x
|
24 tháng
|
51
|
Biến dòng đo lường
|
x
|
x
|
x
|
x
|
60 tháng
|
52
|
Biến áp đo lường
|
x
|
x
|
x
|
x
|
60 tháng
|
53
|
Phương tiện đo điện trở cách điện
|
-
|
x
|
x
|
x
|
12 tháng
|
54
|
Phương tiện đo điện trở tiếp đất
|
-
|
x
|
x
|
x
|
12 tháng
|
55
|
Phương tiện đo điện tim
|
-
|
x
|
x
|
x
|
24 tháng
|
56
|
Phương tiện đo điện não
|
-
|
x
|
x
|
x
|
24 tháng
|
Lĩnh vực đo âm thanh, rung động
| ||||||
57
|
Phương tiện đo độ ồn
|
-
|
x
|
x
|
x
|
12 tháng
|
58
|
Phương tiện đo độ rung động
|
-
|
x
|
x
|
x
|
12 tháng
|
Lĩnh vực đo quang học
| ||||||
59
|
Phương tiện đo độ rọi
|
-
|
x
|
x
|
x
|
12 tháng
|
60
|
Phương tiện đo tiêu cự kính mắt
|
-
|
x
|
x
|
x
|
12 tháng
|
Trong đó:
- Ký hiệu “x”: Biện pháp phải được thực hiện đối với phương tiện đo;
- Ký hiệu Biện pháp không phải thực hiện đối với phương tiện đo.
0 nhận xét: