Thứ Sáu, 7 tháng 12, 2018

DANH MỤC PHƯƠNG TIỆN ĐO, BIỆN PHÁP KIỂM SOÁT VỀ ĐO LƯỜNG VÀ CHU KỲ KIỂM ĐỊNH PHƯƠNG TIỆN ĐO

DANH MỤC PHƯƠNG TIỆN ĐO, BIỆN PHÁP KIỂM SOÁT VỀ ĐO LƯỜNG VÀ CHU KỲ KIỂM ĐỊNH PHƯƠNG TIỆN ĐO

Điều 4. Danh mục phương tiện đo, biện pháp kiểm soát về đo lường và chu kỳ kiểm định phương tiện đo


Danh mục phương tiện đo, biện pháp kiểm soát về đo lường và chu kỳ kiểm định phương tiện đo bao gồm:
1. Các phương tiện đo, biện pháp kiểm soát về đo lường và chu kỳ kiểm định phương tiện đo quy định trong bảng sau đây:
TT
Tên phương tiện đo
Biện pháp kim soát về đo lường
Chu kỳ kiểm đnh
Phê duyệt mẫu
Kiểm định
Ban đầu
Định k
Sau sửa chữa
(1)
(2)
(3)
(4)
(5)
(6)
(7)
Lĩnh vực đo đ dài
1
Thước cun
-
x
-
-

2
Taximet
x
x
x
x
12 tháng
3
Phương tiện đo kiểm tra tốc độ phương tiện giao thông
x
x
x
x
12 tháng
Lĩnh vực đo khối lượng





4
Cân phân tích
-
x
x
x
12 tháng
5
Cân kỹ thuật
-
x
x
x
12 tháng
6
Cân bàn
x
x
x
x
12 tháng
7
Cân đĩa
x
x
x
x
12 tháng
8
Cân đng h lò xo
x
x
x
x
12 tháng
9
Cân treo dọc thép-lá đ
x
x
x
x
12 tháng
10
Cân treo móc câu
x
x
x
x
12 tháng
11
Cân ô tô
x
x
x
x
12 tháng
12
Cân tàu hỏa tĩnh
x
x
x
x
12 tháng
13
Cân tàu hỏa động
x
x
x
x
24 tháng
14
Cân băng tải
x
x
x
x
12 tháng
15
Cân kiểm tra tải trọng xe cơ giới
x
x
x
x
12 tháng
16
Quả cân cấp chính xác E2
-
x
x
x
24 tháng
17
Quả cân cấp chính xác đến F1
-
x
x
x
12 tháng
Lĩnh vực đo dung tích, lưu lượng
18
Cột đo xăng du
x
x
x
x
12 tháng
19
Cột đo khí du mỏ hóa lỏng
x
x
x
x
12 tháng
20
Đng hồ nước lạnh cơ khí
x
x
x
x
60 tháng
21
Đồng hồ nước lạnh có cơ cấu điện tử
x
x
x
x
36 tháng
23
Đng h xăng du
x
x
x
x
12 tháng
24
Đồng hồ khí dầu mỏ hóa lỏng
x
x
x
x
x
25
Đồng hồ khí công nghiệp
x
x
x
x
12 tháng
26
Đồng hồ khí dân dụng
Qmax < 16m3/h
Qmax ≥ 16m3/h

x
x

x
x

x
x

x
x

60 tháng
36 tháng
27
Phương tiện đo dung tích thông dụng
-
x
x
x
24 tháng
28
B đong cố định
-
x
x
x
60 tháng
29
Xi téc ô tô
x
x
x
x
12 tháng
30
Xi téc đường sắt
x
x
x
x
12 tháng
31
Phương tiện đo mức xăng dầu tự động
x
x
x
x
12 tháng
Lĩnh vực đo áp suất
32
Áp kế lò xo
-
x
x
x
12 tháng
33
Áp kế điện tử
-
x
x
x
12 tháng
34
Huyết áp kế thủy ngân
-
x
x
x
12 tháng
35
Huyết áp kế lò xo
-
x
x
x
12 tháng
Lĩnvực đo nhiệt độ
36
Nhiệt kế thủy tinh-chất lỏng
-
x
-
-
-
37
Nhiệt kế thủy tinh-rượu có cơ cấu cực tiểu
-
x
-
-
-
38
Nhiệt kế thủy tinh-thủy ngân có cơ cấu cực đại
-
x
-
-
-
39
Nhiệt kế y học thủy tinh-thủy ngân có cơ cấu cực đại
-
x
-
-
-
40
Nhiệt kế y học điện tử tiếp xúc có cơ cấu cc đi
-
x
x
-
06 tháng
41
Nhiệt kế y học điện tử bức xạ hồng ngoại đo tai

x
x
x
12 tháng
Lĩnh vực đo hóa lý
42
Phương tiện đo độ m hạt nông sản
-
x
x
x
12 tháng
43
Tỷ trọng kế
-
x
x
x
24 tháng
44
Phương tiện đo hàm lượng bụi tổng trong không khí
-
x
x
x
12 tháng
45
Phương tiện đo nng độ cn trong hơi thở
x
x
x
x
12 tháng
46
Phương tiện đo nng độ khí thải xe cơ giới
-
x
x
x
12 tháng
47
Phương tiện đo nng độ SO2, CO2, CO, NOx trong không khí
-
x
x
x
12 tháng
48
Phương tiện đo pH, nng độ oxy hòa tan, độ dẫn điện, độ đục của nước, tổng chất rắn hòa tan trong nước
-
x
x
x
12 tháng
Lĩnh vực đo điện, điện từ





49
Công tơ điện xoay chiu 1 pha
x
x
x
x
60 tháng
50
Công tơ điện xoay chiều 3 pha
x
x
x
x
24 tháng
51
Biến dòng đo lường
x
x
x
x
60 tháng
52
Biến áp đo lường
x
x
x
x
60 tháng
53
Phương tiện đo điện trở cách điện
-
x
x
x
12 tháng
54
Phương tiện đo điện trở tiếp đất
-
x
x
x
12 tháng
55
Phương tiện đo điện tim
-
x
x
x
24 tháng
56
Phương tiện đo điện não
-
x
x
x
24 tháng
Lĩnh vực đo âm thanh, rung động
57
Phương tiện đo độ ồn
-
x
x
x
12 tháng
58
Phương tiện đo độ rung động
-
x
x
x
12 tháng
Lĩnh vực đo quang học
59
Phương tiện đo độ rọi
-
x
x
x
12 tháng
60
Phương tiện đo tiêu cự kính mắt
-
x
x
x
12 tháng
Trong đó:
Ký hiệu “x”: Biện pháp phải được thực hiện đối với phương tiện đo;


Ký hiệu Biện pháp không phải thực hiện đối với phương tiện đo.

Related Posts

0 nhận xét: